Phiên âm : xiū mù.
Hán Việt : tu mộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整治祖墓。《晉書.卷五四.陸雲傳》:「修墓立碑, 四時祠祭。」