VN520


              

修墓

Phiên âm : xiū mù.

Hán Việt : tu mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整治祖墓。《晉書.卷五四.陸雲傳》:「修墓立碑, 四時祠祭。」


Xem tất cả...